Đọc nhanh: 兴宾 (hưng tân). Ý nghĩa là: Quận Xingbin của thành phố Laibin 來賓市 | 来宾市 , Quảng Tây.
兴宾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Xingbin của thành phố Laibin 來賓市 | 来宾市 , Quảng Tây
Xingbin district of Laibin city 來賓市|来宾市 [Lái bīn shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴宾
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
宾›