Đọc nhanh: 兴宾区 (hưng tân khu). Ý nghĩa là: Quận Xingbin của thành phố Laibin 來賓市 | 来宾市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Xingbin của thành phố Laibin 來賓市 | 来宾市 , Quảng Tây
Xingbin district of Laibin city 來賓市|来宾市 [Lái bīn shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴宾区
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
宾›