Đọc nhanh: 兴化市 (hưng hoá thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xinghua ở Taizhou 泰州 , Jiangsu.
✪ 1. Thành phố cấp quận Xinghua ở Taizhou 泰州 , Jiangsu
Xinghua county level city in Taizhou 泰州 [Tài zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴化市
- 城市 的 面孔 在 变化
- Bộ mặt của thành phố đang thay đổi.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 城市 建设 追求 现代化
- Xây dựng thành phố theo hướng hiện đại hóa.
- 她 对 粤 的 文化 感兴趣
- Cô ấy quan tâm đến văn hóa của Quảng Đông, Quảng Tây.
- 他 对 古代 文化 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa cổ đại.
- 她 对 民俗文化 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với văn hóa dân gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
化›
市›