Đọc nhanh: 兴宁区 (hưng ninh khu). Ý nghĩa là: Quận Hành Ninh của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Hành Ninh của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây
Xingning District of Nanning City 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴宁区
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 这个 地区 一直 是 很 宁靖 的
- Khu vực này luôn rất bình yên.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
宁›