Đọc nhanh: 共处 (cộng xứ). Ý nghĩa là: cùng tồn tại; sống chung; chung sống, A+ 无法+ 和 + B + 共处. Ví dụ : - 共处一室 sống chung một phòng. - 和平共处 chung sống hoà bình
共处 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cùng tồn tại; sống chung; chung sống
相处;共同存在
- 共处一室
- sống chung một phòng
- 和平共处
- chung sống hoà bình
✪ 2. A+ 无法+ 和 + B + 共处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共处
- 共处一室
- sống chung một phòng
- 和平共处
- chung sống hoà bình
- 各 民族 和谐 共处
- Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.
- 我们 要 学会 和平共处
- Chúng ta cần học cách chung sống hòa bình.
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 共享 单车 到处 都 可以 借用
- Xe đạp công cộng đâu đâu cũng có thể thuê dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
处›