共和县 gònghé xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cộng hoà huyện】

Đọc nhanh: 共和县 (cộng hoà huyện). Ý nghĩa là: Quận Gonghe ở tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải.

Ý Nghĩa của "共和县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Gonghe ở tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải

Gonghe county in Hainan Tibetan autonomous prefecture 海南藏族自治州 [Hǎi nán Zàng zú Zi4 zhì zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共和县

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • volume volume

    - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 诞生 dànshēng 1949 nián

    - Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.

  • volume volume

    - 民族 mínzú 和谐 héxié 共处 gòngchǔ

    - Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.

  • volume volume

    - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó de 武装力量 wǔzhuānglìliàng 属于 shǔyú 人民 rénmín

    - lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.

  • volume volume

    - 和平 hépíng shì 人类 rénlèi 共同 gòngtóng de 愿望 yuànwàng

    - Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.

  • volume volume

    - 和平 hépíng shì 我们 wǒmen 共同 gòngtóng de 理想 lǐxiǎng

    - Hòa bình là lý tưởng chung của chúng ta.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ zài 剧院 jùyuàn 工作 gōngzuò 同甘共苦 tónggāngòngkǔ guò

    - Tôi cùng anh làm việc trong rạp hát , từng đồng cam cộng khổ qua.

  • volume volume

    - 和谐社会 héxiéshèhuì shì 大家 dàjiā de 共同 gòngtóng 追求 zhuīqiú

    - Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao