Đọc nhanh: 共和制 (cộng hoà chế). Ý nghĩa là: chế độ cộng hoà.
共和制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ cộng hoà
国家元首和国家权力机关定期由选举产生的一种政治制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共和制
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 和平 是 我们 共同 的 理想
- Hòa bình là lý tưởng chung của chúng ta.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
制›
和›