Đọc nhanh: 共谋罪 (cộng mưu tội). Ý nghĩa là: âm mưu.
共谋罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mưu
conspiracy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共谋罪
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 你 以 谋杀罪 被捕
- Bạn đang bị bắt vì tội giết người.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 他 因犯 谋杀罪 而 被 处以 绞刑
- Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.
- 他 已经 犯 了 谋杀罪
- Nhưng anh ta đã phạm tội giết người.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 警察 揭发 了 犯罪分子 的 阴谋
- Cảnh sát đã vạch trần âm mưu của tội phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
罪›
谋›