Đọc nhanh: 共谋者 (cộng mưu giả). Ý nghĩa là: kẻ chủ mưu.
共谋者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ chủ mưu
conspirator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共谋者
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 共产主义者
- Người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 每周 一次 打电话 或者 抽时间 共 进晚餐
- Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 许多 共享软件 开发者 已经 掌握 了 这个 技巧 , 但 这 远远不够
- Nhiều nhà phát triển phần mềm chia sẻ đã thành thạo thủ thuật này, nhưng vẫn chưa đủ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
者›
谋›