Đọc nhanh: 共线 (cộng tuyến). Ý nghĩa là: cộng tuyến.
共线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cộng tuyến
在同一条直线上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共线
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
线›