Đọc nhanh: 兰芝 (lan chi). Ý nghĩa là: Laneige.
兰芝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Laneige
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰芝
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
芝›