Đọc nhanh: 六角开槽螺母 (lục giác khai tào loa mẫu). Ý nghĩa là: Êcu lục giác có rãnh.
六角开槽螺母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Êcu lục giác có rãnh
开槽螺母主要指六角开槽螺母,即在六角螺母上方加工出槽。它与螺杆带孔螺栓和开口销配合使用,以防止螺栓与螺母相对转动,见GB6178~6181等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角开槽螺母
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 离开 群众 , 你 就是 有 三头六臂 也 不 顶用
- xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 我 儿子 六岁 的 时候 开始 学习 乘法
- Khi con trai tôi 6 tuổi, anh ấy bắt đầu học phép nhân.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
- 我 的 父母 什么 都 看 得 开
- Ba mẹ của tôi luôn lạc quan tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
开›
槽›
母›
螺›
角›