Đọc nhanh: 开槽 (khai tào). Ý nghĩa là: Rãnh trượt.
开槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rãnh trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开槽
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
槽›