Đọc nhanh: 过渡风道 (quá độ phong đạo). Ý nghĩa là: Đường ống gió.
过渡风道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường ống gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过渡风道
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 他 从来 没 给 我 道 过歉
- Anh ấy chưa bao giờ xin lỗi tôi.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 他们 翻过 了 一道 墙
- Họ đã leo qua một bức tường.
- 他 是 我 过去 的 学生 , 怪道 觉得 眼熟
- nó là học trò cũ của tôi, thảo nào trông quen quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渡›
过›
道›
风›