Đọc nhanh: 圆螺母 (viên loa mẫu). Ý nghĩa là: Đai ốc tròn.
圆螺母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai ốc tròn
圆螺母常与圆螺母用止动垫圈配用,装配时将垫圈内舌插入轴上的槽内,而将垫圈的外舌嵌入圆螺母的槽内,螺母即被锁紧;或采用双螺母防松。常作为滚动轴承的轴向固定。螺纹规格为M10×1~M200×3的圆螺母。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆螺母
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 螺丝母 勚了 , 咬 不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
- 请 把 螺母 拧紧 一些
- Hãy siết chặt đai ốc lại một chút.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这个 旧 螺母 咬 不住 扣儿 了
- Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa
- 母亲 对 儿女 朝思暮想 希望 他们 能 尽快 回家 团圆
- Người mẹ nghĩ về các con trai và con gái của mình, mong rằng họ có thể về nhà và đoàn tụ càng sớm càng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
母›
螺›