Đọc nhanh: 螺母 (loa mẫu). Ý nghĩa là: ê-cu; mũ ốc vít; đai ốc; mũ ốc. Ví dụ : - 螺钉与螺母的口径不合。 chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
螺母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ê-cu; mũ ốc vít; đai ốc; mũ ốc
组成螺栓的配件中心有圆孔, 孔内有螺纹, 跟螺钉的螺纹相啮合, 用来使两个零件固定在一起 也叫螺帽、螺丝帽或螺丝母
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺母
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 螺丝母 勚了 , 咬 不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
- 请 把 螺母 拧紧 一些
- Hãy siết chặt đai ốc lại một chút.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这个 旧 螺母 咬 不住 扣儿 了
- Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
螺›