螺母 luómǔ
volume volume

Từ hán việt: 【loa mẫu】

Đọc nhanh: 螺母 (loa mẫu). Ý nghĩa là: ê-cu; mũ ốc vít; đai ốc; mũ ốc. Ví dụ : - 螺钉与螺母的口径不合。 chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.

Ý Nghĩa của "螺母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螺母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ê-cu; mũ ốc vít; đai ốc; mũ ốc

组成螺栓的配件中心有圆孔, 孔内有螺纹, 跟螺钉的螺纹相啮合, 用来使两个零件固定在一起 也叫螺帽、螺丝帽或螺丝母

Ví dụ:
  • volume volume

    - 螺钉 luódīng 螺母 luómǔ de 口径 kǒujìng 不合 bùhé

    - chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺母

  • volume volume

    - 螺钉 luódīng 螺母 luómǔ de 口径 kǒujìng 不合 bùhé

    - chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.

  • volume volume

    - 螺丝母 luósīmǔ 勚了 yìle yǎo 不住 búzhù

    - Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.

  • volume volume

    - qǐng 螺母 luómǔ 拧紧 níngjǐn 一些 yīxiē

    - Hãy siết chặt đai ốc lại một chút.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 螺母 luómǔ 有些 yǒuxiē 松动 sōngdòng le

    - Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 乍一看 zhàyīkàn zhè 母女俩 mǔnǚliǎ xiàng 姐妹俩 jiěmèiliǎ

    - Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 螺丝 luósī de 母儿 mǔér máo le

    - Lỗ ốc vít này trờn rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè jiù 螺母 luómǔ yǎo 不住 búzhù 扣儿 kòuér le

    - Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 父母 fùmǔ 廿年 niànnián 结婚 jiéhūn 纪念日 jìniànrì

    - Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao