Đọc nhanh: 六甲乡 (lục giáp hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Liuchia ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Liuchia ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Liuchia township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六甲乡
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 学 六甲
- học để viết chữ.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 两处 合计 六十 人
- Hai nơi tổng cộng là 60 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
六›
甲›