Đọc nhanh: 六角形 (lục giác hình). Ý nghĩa là: Hình lục giác, hình lục giác.
六角形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hình lục giác
hexagon
✪ 2. hình lục giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角形
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
形›
角›