Đọc nhanh: 六角星 (lục giác tinh). Ý nghĩa là: quẻ dịch, ngôi sao sáu cánh, ngôi sao của David.
六角星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quẻ dịch
hexagram
✪ 2. ngôi sao sáu cánh
six-pointed star
✪ 3. ngôi sao của David
star of David
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角星
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 我 想 星期六 去 北京
- Thứ bảy này tôi đi Bắc Kinh.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 抽彩 仪式 星期六 举行
- Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
- 星期六 是 我 的 生日
- Thứ bảy là sinh nhật của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
星›
角›