Đọc nhanh: 六十四卦 (lục thập tứ quái). Ý nghĩa là: 64 quẻ của Sách Dịch (Kinh Dịch hoặc Dịch Kinh) 易經 | 易经.
六十四卦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 64 quẻ của Sách Dịch (Kinh Dịch hoặc Dịch Kinh) 易經 | 易经
the 64 hexagrams of the Book of Changes (I Ching or Yi Jing) 易經|易经
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六十四卦
- 我 有 四十六 公斤 重
- Tôi nặng 46 kg.
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 他 年 过 四十 了
- Anh ấy hơn 40 tuổi rồi.
- 五加 六 等于 十一
- Năm cộng sáu bằng mười một.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
十›
卦›
四›