Đọc nhanh: 六块腹肌 (lục khối phúc cơ). Ý nghĩa là: sáu múi (cơ bụng).
六块腹肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáu múi (cơ bụng)
six-pack (abs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六块腹肌
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 这个 月 我 老公 收入 了 六万块 钱
- Tháng này chồng tôi kiếm được 60.000 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
块›
肌›
腹›