Đọc nhanh: 六氟化硫 (lục phất hoá lưu). Ý nghĩa là: lưu huỳnh hexafluoride.
六氟化硫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu huỳnh hexafluoride
sulfur hexafluoride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六氟化硫
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
化›
氟›
硫›