Đọc nhanh: 六分仪座 (lục phân nghi tọa). Ý nghĩa là: Sextans (chòm sao).
六分仪座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sextans (chòm sao)
Sextans (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六分仪座
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 我 等 了 六分钟
- Tôi đã đợi sáu phút rồi.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
- 我 在 这里 代表 九 六级 学生 向 你们 献上 这座 门楼
- Tôi đến đây để thay mặt cho các bạn học sinh lớp 96 trao tặng tháp cổng này cho các bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
六›
分›
座›