Đọc nhanh: 六分之一 (lục phân chi nhất). Ý nghĩa là: một phần sáu.
六分之一 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phần sáu
one sixth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六分之一
- 占去 了 一天 的 三分 之
- Chiếm tới một phần ba thời gian trong ngày.
- 二分之一
- Một phần hai
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 他 获得 了 总开 的 三分之一
- Anh ấy nhận được một phần ba tổng tỷ lệ.
- 妈妈 , 苹果 的 三分之一 坏 了
- Mẹ ơi, một phần ba quả táo bị hỏng rồi.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
六›
分›