Đọc nhanh: 公款 (công khoản). Ý nghĩa là: công quỹ; công khoản; tiền của công; tiền quỹ công; ngân quỹ. Ví dụ : - 挪用公款。 dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.. - 侵蚀公款。 lén lút thâm hụt công quỹ.. - 盗用公款 thụt két; chiếm dụng tiền quỹ
公款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công quỹ; công khoản; tiền của công; tiền quỹ công; ngân quỹ
属于国家、机关、企业、团体的钱
- 挪用公款
- dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.
- 侵蚀 公款
- lén lút thâm hụt công quỹ.
- 盗用公款
- thụt két; chiếm dụng tiền quỹ
- 动用 公款
- sử dụng khoản tiền công; sử dụng ngân quỹ nhà nước.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公款
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 盗用公款
- thụt két; chiếm dụng tiền quỹ
- 挪用公款
- dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 学校 对 破坏 公物 的 学生 罚款
- Nhà trường phạt tiền học sinh phá hủy tài sản công cộng.
- 他 因 挪用公款 被 罚
- Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 责令 他 退赔 所 贪污 的 全部 公款
- ra lệnh cho anh ấy phải hoàn trả toàn bộ các khoản đã tham ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
款›