Đọc nhanh: 公积款 (công tí khoản). Ý nghĩa là: tiền quỹ công.
公积款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền quỹ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公积款
- 公司 要 增加 积累
- Công ty cần tăng vốn tích lũy.
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 他 在 新 公司 里 办事 很 积极
- Anh ấy làm việc rất tích cực trong công ty mới.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 这笔 款要 提留 一部分 做 公积金
- khoản tiền này cần phải rút ra một phần để làm vốn cố định.
- 他 因 挪用公款 被 罚
- Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 我们 公司 附带 着 一些 条款
- Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
款›
积›