Đọc nhanh: 公开钥匙 (công khai thược thi). Ý nghĩa là: khóa công khai (trong mã hóa).
公开钥匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa công khai (trong mã hóa)
public key (in encryption)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公开钥匙
- 钥匙 能 打开 这 扇门
- Chìa khoá có thể mở cánh cửa này.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 钥匙 丢 了 , 他 只好 把门 撬开
- Chìa khóa mất rồi, anh ấy chỉ đành cạy cửa.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
- 钥匙 丢 在 公园 里
- Chìa khóa bị bỏ quên trong công viên.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 他 寻找 丢失 的 钥匙
- Anh ta đi tìm chiếc chìa khóa bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
匙›
开›
钥›