Đọc nhanh: 金钥匙 (kim thược thi). Ý nghĩa là: chìa khóa vàng; kim chỉ nam; bí quyết (phương pháp tối ưu để giải quyết vấn đề); chìa khoá vàng.
金钥匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chìa khóa vàng; kim chỉ nam; bí quyết (phương pháp tối ưu để giải quyết vấn đề); chìa khoá vàng
比喻解决问题的好办法,窍门;特指能够打开人们心扉的教育方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金钥匙
- 他 弄 丢 了 钥匙
- Anh ấy đánh mất chìa khóa.
- 他 摸索 着 找 钥匙
- Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 今天 可别 再 忘 了 带 钥匙
- Hôm nay đừng quên đem chìa khóa nữa nhé.
- 他 回回 忘记 带 钥匙
- Anh ấy toàn quên mang chìa khóa.
- 他 不 小心 丢失 了 钥匙
- Anh ấy vô tình làm mất chìa khóa.
- 他 寻找 丢失 的 钥匙
- Anh ta đi tìm chiếc chìa khóa bị mất.
- 他 丢失 了 重要 钥匙
- Anh ấy mất chìa khoá quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
金›
钥›