Đọc nhanh: 公听会 (công thính hội). Ý nghĩa là: điều trần công khai.
公听会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều trần công khai
public hearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公听会
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 他 自会 听 你 的
- Anh ấy sẽ tự lắng nghe bạn.
- 他们 参加 了 公司 的 舞会
- Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.
- 今天 来 听会 的 人 很多
- người đến nghe giảng hôm nay rất đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
公›
听›