Đọc nhanh: 公安分局 (công an phân cục). Ý nghĩa là: Công an phường.
公安分局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công an phường
公安分局一般隶属于公安局,下设公安派出所。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公安分局
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 公司 分红 给 员工 很 丰厚
- Công ty chia hoa hồng cho nhân viên rất hậu hĩnh.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
分›
安›
局›