Đọc nhanh: 公安官员 (công an quan viên). Ý nghĩa là: quan chức an toàn công cộng.
公安官员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan chức an toàn công cộng
public safety officials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公安官员
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 他 是 公司 的 销售 人员
- Anh ấy là nhân viên bán hàng của công ty.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
员›
安›
官›