Đọc nhanh: 公共汽车站 (công cộng khí xa trạm). Ý nghĩa là: trạm xe buýt, điểm dừng xe buýt.
公共汽车站 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trạm xe buýt
bus station
✪ 2. điểm dừng xe buýt
bus stop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共汽车站
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 这趟 公共汽车 中途 不停
- Chuyến xe buýt này không dừng dọc đường.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
汽›
站›
车›