Đọc nhanh: 公共汽车停靠站 (công cộng khí xa đình kháo trạm). Ý nghĩa là: Bến đỗ xe buýt.
公共汽车停靠站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bến đỗ xe buýt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共汽车停靠站
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 这趟 公共汽车 中途 不停
- Chuyến xe buýt này không dừng dọc đường.
- 最近 的 公共厕所 在 车站
- Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公共汽车 月票 多少 钱
- Giá vé xe buýt hàng tháng bao nhiêu?
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
公›
共›
汽›
站›
车›
靠›