Đọc nhanh: 公共汽车运输 (công cộng khí xa vận thâu). Ý nghĩa là: Vận chuyển bằng xe buýt.
公共汽车运输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận chuyển bằng xe buýt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共汽车运输
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 刚才 坐 公共汽车 , 挤死 了
- Ban nãy ngồi xe bus, chật chội chết mất.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
汽›
车›
输›
运›