Đọc nhanh: 公股 (công cổ). Ý nghĩa là: cổ phần nhà nước (trong xí nghiệp công thương công tư hợp doanh).
公股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phần nhà nước (trong xí nghiệp công thương công tư hợp doanh)
公私合营的工商企业中,国家所有的股份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公股
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 我 买 了 一些 公司 的 股票
- Tôi đã mua một số cổ phiếu của công ty.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 公司 计划 下个月 招股
- Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.
- 家里 通过 控股公司 获得 的
- Gia đình tôi sở hữu nó thông qua một công ty mẹ.
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
股›