Đọc nhanh: 公共团体 (công cộng đoàn thể). Ý nghĩa là: Tổ chức công cộng.
公共团体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức công cộng
public organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共团体
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 他 的 体重增加 了 两 公斤
- Cân nặng của anh ấy đã tăng 2 kg.
- 他 是 体育 社团 的 成员
- Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ thể thao.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
公›
共›
团›