Đọc nhanh: 公众意见 (công chúng ý kiến). Ý nghĩa là: dư luận.
公众意见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dư luận
public opinion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众意见
- 汇拢 群众 的 意见
- tập hợp ý kiến quần chúng.
- 教授 同意 在 办公时间 见 我 了
- Giáo sư của tôi đồng ý gặp tôi trong giờ hành chính.
- 集中 群众 的 意见
- Thu thập ý kiến của quần chúng.
- 虚心听取 群众 意见
- khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng.
- 听取 群众 的 意见
- lấy ý kiến của quần chúng.
- 必须 放手 发动群众 , 让 群众 的 意见 得以 充分 发表 出来
- cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.
- 是 发 奖金 呢 还是 发 奖品 呢 , 众口难调 意见 很难 统一
- Việc trao tiền thưởng hay giải thưởng, chín người mười ý, khó thống nhất ý kiến.
- 公司 重视 员工 的 意见
- Công ty coi trọng ý kiến của nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
公›
意›
见›