Đọc nhanh: 公主岭市 (công chủ lĩnh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gongzhuling ở Siping 四平, Cát Lâm.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gongzhuling ở Siping 四平, Cát Lâm
Gongzhuling county level city in Siping 四平, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公主岭市
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
- 主持公道
- chủ trương công bằng
- 公主 下 月 就要 即位
- Công chúa tháng sau sẽ lên ngôi.
- 公司 不断 巩固 市场份额
- Công ty không ngừng củng cố thị phần.
- 他 主导 了 公司 的 发展 战略
- Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.
- 他 在 公司 中是 主角
- Anh ấy là nhân vật chính trong công ty.
- 作为 销售 经理 , 他 帮助 公司 扩展 市场份额
- Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
公›
岭›
市›