Đọc nhanh: 八音盒 (bát âm hạp). Ý nghĩa là: hộp nhạc.
八音盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp nhạc
musical box
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八音盒
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
盒›
音›