Đọc nhanh: 兰姆打 (lan mỗ đả). Ý nghĩa là: lambda (chữ cái Hy Lạp Λλ).
兰姆打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lambda (chữ cái Hy Lạp Λλ)
lambda (Greek letter Λλ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰姆打
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
姆›
打›