Đọc nhanh: 六安市 (lục an thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lục An ở An Huy.
六安市 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Lục An ở An Huy
位于安徽省西部,俗称“皖西”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六安市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 六神不安
- tinh thần bất an.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 你 去过 六安 了 吗 ?
- Bạn đã tới Lục An chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
安›
市›