Đọc nhanh: 纺织工业用润湿剂 (phưởng chức công nghiệp dụng nhuận thấp tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm ẩm (làm thấm ướt) dùng trong công nghiệp dệt.
纺织工业用润湿剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm ẩm (làm thấm ướt) dùng trong công nghiệp dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织工业用润湿剂
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 纺织业 是 该国 的 主要 产业
- Ngành dệt là ngành chính của quốc gia này.
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
剂›
工›
润›
湿›
用›
纺›
织›