Đọc nhanh: 卡拉马佐夫兄弟 (ca lạp mã tá phu huynh đệ). Ý nghĩa là: Brothers Karamazov bởi Dostoevsky 陀 思 妥 耶夫斯基.
卡拉马佐夫兄弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brothers Karamazov bởi Dostoevsky 陀 思 妥 耶夫斯基
Brothers Karamazov by Dostoevsky 陀思妥耶夫斯基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉马佐夫兄弟
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
兄›
卡›
夫›
弟›
拉›
马›