Đọc nhanh: 八国集团 (bát quốc tập đoàn). Ý nghĩa là: G8 (nhóm tám quốc gia công nghiệp phát triển lớn).
八国集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. G8 (nhóm tám quốc gia công nghiệp phát triển lớn)
G8 (group of eight major industrialized nations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八国集团
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 各国 应该 团结一致
- Các nước nên đoàn kết lại.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
团›
国›
集›