Đọc nhanh: 八德市 (bát đức thị). Ý nghĩa là: Thành phố Bade hoặc Pate ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Bade hoặc Pate ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan
Bade or Pate city in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táo yuán xiàn], north Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八德市
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
市›
德›