全罗道 quán luō dào
volume volume

Từ hán việt: 【toàn la đạo】

Đọc nhanh: 全罗道 (toàn la đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Jeolla hay Cholla của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Jeolla 全羅 北道 | 全罗 北道 và Nam Jeolla Province 全羅南道 | 全罗南道.

Ý Nghĩa của "全罗道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全罗道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tỉnh Jeolla hay Cholla của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Jeolla 全羅 北道 | 全罗 北道 và Nam Jeolla Province 全羅南道 | 全罗南道

Jeolla or Cholla Province of Joseon Korea, now divided into North Jeolla Province 全羅北道|全罗北道 [Quán luó běi dào] and South Jeolla Province 全羅南道|全罗南道 [Quán luó nán dào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全罗道

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • volume volume

    - zhè 道路 dàolù hěn 安全 ānquán

    - Con đường này rất an toàn.

  • volume volume

    - qǐng cóng 安全 ānquán 通道 tōngdào 离开 líkāi

    - Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 全国 quánguó 卫视 wèishì 频道 píndào 播出 bōchū de 此类 cǐlèi 节目 jiémù 至少 zhìshǎo yǒu 十档 shídàng

    - Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.

  • volume volume

    - 全部 quánbù dōu 通往 tōngwǎng 墓园 mùyuán 一道 yīdào

    - Tất cả đều dẫn đến nghĩa trang.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • volume volume

    - 完全 wánquán 知道 zhīdào le

    - Tôi đã rất hiểu nó!

  • - 这道题 zhèdàotí de 解法 xièfǎ 完全正确 wánquánzhèngquè

    - Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao