Đọc nhanh: 全罗道 (toàn la đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Jeolla hay Cholla của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Jeolla 全羅 北道 | 全罗 北道 và Nam Jeolla Province 全羅南道 | 全罗南道.
全罗道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉnh Jeolla hay Cholla của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Jeolla 全羅 北道 | 全罗 北道 và Nam Jeolla Province 全羅南道 | 全罗南道
Jeolla or Cholla Province of Joseon Korea, now divided into North Jeolla Province 全羅北道|全罗北道 [Quán luó běi dào] and South Jeolla Province 全羅南道|全罗南道 [Quán luó nán dào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全罗道
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 这 道路 很 安全
- Con đường này rất an toàn.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 全部 都 通往 墓园 一道
- Tất cả đều dẫn đến nghĩa trang.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 我 完全 知道 了
- Tôi đã rất hiểu nó!
- 这道题 的 解法 完全正确
- Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
罗›
道›