Đọc nhanh: 全民皆兵 (toàn dân giai binh). Ý nghĩa là: để đưa toàn bộ quốc gia vào vũ khí (thành ngữ).
全民皆兵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đưa toàn bộ quốc gia vào vũ khí (thành ngữ)
to bring the entire nation to arms (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全民皆兵
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 全民皆兵
- toàn dân làm lính.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 全世界 人民 团结起来
- Nhân dân trên toàn thế giới đoàn kết lại.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
兵›
民›
皆›