Đọc nhanh: 全民投票 (toàn dân đầu phiếu). Ý nghĩa là: plebiscite, trưng cầu dân ý.
全民投票 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. plebiscite
✪ 2. trưng cầu dân ý
referendum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全民投票
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 公民投票
- trưng cầu dân ý
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 全国 人民 团结起来
- Nhân dân cả nước đoàn kết lại.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 他们 的 意见 完全 投机
- Ý kiến của họ hoàn toàn hợp nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
投›
民›
票›