Đọc nhanh: 全等图形 (toàn đẳng đồ hình). Ý nghĩa là: hình đồng dư (hình học).
全等图形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình đồng dư (hình học)
congruent figure (geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全等图形
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
- 墙上 有个 圆形 图案
- Trên tường có một hình tròn.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 她 曾 试图 把 全部 经历 从 记忆 中 抹 去
- Cô đã cố gắng xóa toàn bộ trải nghiệm đó khỏi trí nhớ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
图›
形›
等›