Đọc nhanh: 党主席 (đảng chủ tịch). Ý nghĩa là: trưởng đảng.
党主席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trưởng đảng
party chief
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党主席
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 他 是 学生会 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 是 主席团 成员 之一
- Anh ta là một trong những thành viên của đoàn chủ tịch.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 他 因 资格 老而 当选 主席
- Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
党›
席›